Có 2 kết quả:

住处 zhù chù ㄓㄨˋ ㄔㄨˋ住處 zhù chù ㄓㄨˋ ㄔㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) residence
(2) dwelling
(3) dwelling place

Từ điển Trung-Anh

(1) residence
(2) dwelling
(3) dwelling place